Thực đơn
Ngữ_chi_Việt So sánh một số từ cùng gốcTài liệu tiếng Rục, Thavưng và Thổ được lấy từ SEAlang Projects.[7]
Ngôn ngữ nguyên thủy (Proto-Vietic) | Tiếng Việt | Tiếng Mường [GC 1] | Tiếng Rục | Tiếng Thavưng | Tiếng Thổ (Cuối Chăm) |
---|---|---|---|---|---|
*b-ləːj | trời | blời/tlời | pləːj² | - | bləːj¹ |
*ɓaːlʔ | mái | bảl | ɓaːl³ | - | maːj³ |
*k-ceːt | chết | chít | kəciːt⁷ | cəːt⁷ | ceːt⁷ |
*ɗam | (số) năm | đăm/đằm | dam¹ | dam¹ | dam¹ |
*ʔiːt | ít | ít | ʔit⁷ | ʔiːt⁷ | ʔiːt⁷ |
*k-lɔːŋ | (bên) trong | tlong | klɔːŋ¹ | kʰəlɔːŋ¹/lɔːŋ¹ | klɒːŋ¹ |
*kʰɔːjʔ/*k-hɔːjʔ | khói | khỏi | kəhɔːj³ | kəhɔːj³ | kʰɒːj³ |
*kuːs/guːs | củi | cúi | kuːrʰ¹ | kuːjʰ¹ | kuːl⁶ |
*m-laɲ | nhanh/ lanh | nhanh/ lanh | laɲ¹ | - | læŋ¹ |
*muːs | mũi | mũi | muːlʰ¹ | muːjʰ¹ | muːl⁶ |
*-naŋʔ | nặng | nẵng | naŋ⁶ | nâ̰ŋ | naŋ³ |
*p-leːʔ | trái [quả] | plải/tlải | pəliː³ | pʰaləː³ | pleː³ |
*poːŋ | bông | pông | - | poːŋ¹ | pɔːŋ¹ |
*pʰaː | pha (trộn) | pha | pʰaː¹ | - | pʰaː¹ |
*tʰəh | thở | thớ/sớ | - | tʰəː⁵ | |
*tɔh | đỏ | tó | tɔh¹ | tɔh¹ | - |
*tiː | đi | đi/ti | tiː² | tiː² | tiː² |
Thực đơn
Ngữ_chi_Việt So sánh một số từ cùng gốcLiên quan
Ngữ chi Việt Ngữ chi Thái Ngữ chi Tungus Ngữ chi Bahnar Ngữ chi Cờ Ương Ngữ chi Palaung Ngữ chi Cơ Tu Ngữ chi Malay-Polynesia Ngữ chi Sami Ngữ chi German TâyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngữ_chi_Việt http://www.anu.edu.au/~u9907217/languages/AAlectur... http://www.ethnologue.com/show_family.asp?subid=90... http://www.swarthmore.edu/SocSci/langhotspots/hots... http://sealang.net/mk/vietic.htm http://sealang.net/monkhmer/dictionary/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/viet1250 http://projekt.ht.lu.se/rwaai https://www.academia.edu/275787/Ruc_and_Other_Mino...